• /'regjuleitiŋ/

    Kỹ thuật chung

    sự điều chỉnh
    back pressure regulating
    sự điều chỉnh đối áp
    việc điều chỉnh

    Xây dựng

    điều chỉnh, điều tiết, chỉnh hình, san phẳng mặt đường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X