• /ri:´hiəriη/

    Thông dụng

    Danh từ
    (pháp lý) sự nghe trình bày lại; sự suy xét lại (một vụ kiện..)
    demand a rehearing
    yêu cầu xem xét lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X