• Relational/Remote Data Base Management System (RDBMS)

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Điện tử & viễn thông

    hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ/đầu xa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X