• /ri'li:və/

    Xây dựng

    nhân viên cứu trợ, nhân viên cứu viện

    Thông dụng

    Danh từ

    Người cứu tế, người cứu viện, người cứu trợ
    Người an ủi, người giải khuây
    Thuốc làm dịu đau
    Vật an ủi, vật giải khuây

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X