• /ri´li:vou/

    Thông dụng

    Danh từ

    (nghệ thuật) sự đắp (khắc, chạm) nổi; đồ đắp (khắc, chạm) nổi (như) relief
    high relievo
    đắp (khắc, chạm) nổi cao
    low relievo
    đắp (khắc, chạm) nổi thấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X