• /riˈloʊkeɪt, ˌriloʊˈkeɪt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Di chuyển tới; xây dựng lại

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (v) định vị lại

    Toán & tin

    tái định vị

    Kỹ thuật chung

    chuyển dịch
    chuyển vị
    di chuyển
    dịch chuyển
    định vị lại

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    remove , transfer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X