• /¸relʌk´tiviti/

    Thông dụng

    Danh từ

    (điện học) suất từ trở

    Chuyên ngành

    Điện

    độ từ trở

    Giải thích VN: Nghịch đảo của độ từ thẩm.

    mật độ từ trở

    Điện lạnh

    từ trở riêng
    từ trở suất

    Kỹ thuật chung

    suất từ trở

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X