• /ri:´meik/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .remade

    Làm lại, làm khác đi (nhất là một bộ phim)

    Danh từ

    Thứ được làm lại, thứ được làm khác đi
    produce a remake of the 1932 original
    sản xuất lại một bộ phim từ bản gốc năm 1932

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    làm lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X