• /ri´næsənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trở nên tích cực lại; tái sinh
    renascent enthusiasm
    nhiệt tình mới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X