• /ri´pouzl/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự đặt hàng (lòng tin, hy vọng...)
    reposal of trust (confidence) in someone
    sự đặt lòng tin vào ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X