• ri'pʌblikən/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cộng hoà, mang những đặc trưng của nền cộng hoà
    republican ideals
    những lý tưởng cộng hoà
    ( Republican) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) chủ nghĩa cộng hoà, ủng hộ chủ nghĩa cộng hoà
    the Republican party
    đảng Cộng hoà

    Danh từ

    Người ủng hộ chế độ cộng hoà
    ( Republican) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng viên đảng cộng hoà

    Chuyên ngành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X