• /ri´sekʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) sự cắt bỏ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    giao hội nghịch

    Y học

    cắt đoạn
    tur (transurethralresection)
    cắt đoạn qua niệu đạo

    Kỹ thuật chung

    phép giao hội nghịch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X