• /ri´zistibl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể chống lại, có thể cưỡng lại, có thể kháng cự

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khả kháng lực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X