• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) dung môi; chất hoà tan
    Dụng cụ phân tích
    (tin học) thiết bị giải
    Người kiên quyết, người quyết tâm

    Toán & tin

    (máy tính ) thiết bị giải

    Điện lạnh

    bộ giải góc rôto

    Điện

    bộ thay đổi

    Giải thích VN: Bộ phận thay đổi dữ kiện từ một hình thức của hệ thống tọa độ này tới hệ tọa độ khác, cũng như thay đổi dữ kiện vị trí thành điện thế.

    Xây dựng

    dung môi, chất hoà tan, dụng cụ phân tích

    Kỹ thuật chung

    bộ giải đồng bộ
    bộ phân giải
    bộ tạo sin-cosin
    chất hòa tan
    dung môi
    dụng cụ phân tích

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X