• /ris´triktivnis/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự hạn chế, sự giới hạn
    (ngôn ngữ học) sự hạn định (một mệnh đề, một cụm từ quan hệ..)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X