• /ri´ta:dənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sinh vật học) chất làm chậm lại

    Chuyên ngành

    Điện

    chất làm chậm

    Kỹ thuật chung

    chất hãm
    flame retardant
    chất hãm bắt cháy
    chất ức chế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X