• /´ri:ti/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .retia

    (giải phẫu) mạng lưới (dây thần kinh, mạch máu)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    mạng lưới
    rete arteriosum
    mạng lưới động mạch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X