• /´retikju:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Như reticle
    Túi lưới; túi xách tay (của phụ nữ)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    dây chữ thập
    đường chữ thập
    lưới chữ thập (trong ống kính)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X