• /´retinəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (giải phẫu) (thuộc) màng lưới, (thuộc) võng mạc (mắt)

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc võng mạc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X