• /ri´træktəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể rụt vào, có thể co vào, có thể kéo thụt vào
    a retractable undercarriage
    bộ bánh hạ cánh có thể co rút vào được (ở máy bay)
    Có thể rút lại (lời hứa, ý kiến...); có thể huỷ bỏ (lời tuyên bố); có thể chối (lời nói)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    kéo lại
    kéo lại được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X