• /ri:´tred/

    Thông dụng

    Cách viết khác remould

    ,ri'm˜ld recapỵ
    ri'k“p retrod
    ,ri:'troud
    ngoại động từ ( retreaded)
    Đắp lại (lốp xe)
    'ri:tred
    danh từ
    Lốp xe đắp lại

    Chuyên ngành

    Ô tô

    đắp lại lốp xe
    lốp xe đắp lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X