• /¸retrou´ækʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phản ứng
    Sự chạy lùi trở lại
    Tác dụng ngược lại, phản tác dụng
    (pháp lý) hiệu lực trở về trước (của một đạo luật...)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tác động ngược lại

    Kỹ thuật chung

    phản ứng ngược

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    reaction

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X