• /´retrou¸flektid/

    Thông dụng

    Cách viết khác retroflex

    'retr”flekst
    tính từ
    (ngôn ngữ học) âm quặt lưỡi (bằng cách uốn bật đầu lưỡi lên trên và gập ra phía sau)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X