• /ri:´ju:njən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự sum họp, sự hợp nhất lại; tình trạng được sum họp, tình trạng được hợp nhất
    Cuộc hội họp (bạn bè, đồng nghiệp..)
    a family reunion
    cuộc họp mặt thân mật gia đình


    Sự hoà hợp, sự hoà giải
    (y học) dự khép mép (của một vết thương)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X