• Reverberating

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vang lại; dội lại
    a reverberating peal of thunder
    một tiếng sét vang dội
    Lẫy lừng; vang dội (danh tiếng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X