• /ri´vaivəlist/

    Thông dụng

    Danh từ
    Người tổ chức, người điều hành các cuộc họp tôn giáo thức tỉnh lại đức tin
    revivalist missions
    (thuộc ngữ) chuyến đi truyền giáo làm thức tỉnh lại đức tin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X