• /,ɑ:r 'eit∫/

    Thông dụng

    Danh từ

    (viết tắt) của right hand tay phải

    Vật lý

    tay phải

    Kỹ thuật chung

    bên phải
    chiều kim đồng hồ
    hướng xoắn phải
    ren phải

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X