• /ru:´mætik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) bệnh thấp khớp; gây ra bởi bệnh thấp khớp, bị ảnh hưởng bởi bệnh thấp khớp
    Mắc bệnh thấp khớp (người)

    Danh từ, số nhiều .rheumatic

    Người mắc bệnh thấp khớp
    ( số nhiều) (thông tục) bệnh thấp khớp

    Chuyên ngành

    Y học

    người bệnh thấp khớp
    thuộc bệnh thấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X