• /rai´naitis/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) viêm mũi

    Chuyên ngành

    Y học

    viêm mũi
    atrophic rhinitis
    viêm mũi teo
    fibrinous rhinitis
    viêm mũi màng giả
    gangrenous rhinitis
    viêm mũi hoại thư
    purulent rhinitis
    viêm mũi mủ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X