• /rʌm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Rhumb (khoảng cách chia trên vòng mặt la bàn, bằng 1 / 32 của 360 độ, hoặc bằng 11 độ 15 phút)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    rum, 11,250 (1/32 đường tròn đủ)

    Giao thông & vận tải

    khoảng rum (ở la bàn)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X