• /´riktəs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự há miệng ra (thú vật), sự há mỏ ra (chim); sự nhếch mép (người); (y học) sự cười nhăn
    Sự nở (hoa có tràng hình môi)

    Chuyên ngành

    Y học

    nứt, nẻ, kẽ hở

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X