• /´rif¸ræf/

    Thông dụng

    Cách viết khác raff

    Danh từ

    ( the riff-raff) tầng lớp hạ lưu, tiện dân; đám người lộn xộn, người có thành tích bất hảo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X