• /´raifl¸ʃɔt/

    Thông dụng

    Danh từ
    Phát súng trường
    Tầm đạn súng trường (như) rifle-range
    Tay bắn súng trường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X