• /´rigə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hàng hải) người sắm sửa thiết bị cho tàu thuyền; người dựng cột buồm
    Người lắp ráp máy bay
    (kỹ thuật) bánh xe chạy bằng curoa (nối với một bánh khác)
    Người lừa đảo; người gian lận
    Người mua vét hàng hoá để đầu cơ
    Người đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Bộ phận căng đai, bánh đai, vấu kẹp vặn vít

    Giao thông & vận tải

    thợ chằng buộc

    Toán & tin

    thợ nề, dây nhợ

    Xây dựng

    dây nhợ
    thợ nề

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X