• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (quân sự) quay nửa vòng bên phải
    a right-about turn
    động tác quay nửa vòng bên phải
    a right-about face
    sự quay nửa vòng bên phải; (nghĩa bóng) sự thay đổi ý kiến đột ngột, sự trở mặt

    Danh từ

    (quân sự) động tác quay nửa vòng bên phải
    to send someone to the right-about
    đuổi ai đi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X