• /´raitn´left/

    Thông dụng

    Tính từ
    Cả bên phải lẫn bên trái; bằng cả hai tay
    a right-and-left shot
    phát súng bắn liên tiếp từ cả hai nòng
    a right-and-left screw
    ốc văn được cả bên phải lẫn bên trái
    Danh từ
    Phát súng bắn liên tiếp từ cả hai nòng
    (thể dục,thể thao) cú đấm trái phải liên tiếp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X