• /¸rait´hændid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thuận tay phải
    Bằng tay phải (về cú đánh)
    a right-handed blow
    cú đấm tay phải
    Để dùng bằng tay phải, hợp tay phải (về một dụng cụ)
    a right-handed tool
    dụng cụ làm hợp cho tay phải
    Được chế tạo để xiết chặt bằng cách quay sang bên phải (về một đinh ốc, đinh vít)

    Phó từ

    Bằng tay phải
    play tennis right-handed
    chơi quần vợt bằng tay phải

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chiều kim đồng hồ
    hướng xoắn phải
    ren phải
    right-handed screw
    vít có ren phải
    right-handed screw
    vít ren phải

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X