• /´rigə/

    Thông dụng

    Danh từ (như) .rigor

    Tính nghiêm khắc, tính nghiêm ngặt, tính khắc nghiệt
    Tính khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu)
    Tính khắc khổ (đời sống)
    Tính chính xác (phương pháp...)
    Những biện pháp khắt khe, pháp luật nghiêm ngặt
    Sự khó khăn gian khổ; cảnh đói kém hoạn nạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X