• /´riη¸fiηgə/

    Thông dụng

    Danh từ
    Ngón nhẫn (ngón tay); ngón áp út của bàn tay trái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X