• /rɪŋd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có vòng, có đeo nhẫn
    Đã đính ước (với ai); đã có vợ, đã có chồng

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    được lắp vòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X