• /´riηk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sân băng (trong môn trượt băng); sân trượt patin, bãi chơi bóng gỗ

    Nội động từ

    Trượt băng (trên sân trượt băng); trượt patin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X