• /´ripə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Máy xới
    Máy cưa dọc/ cắt dọc/ xẻ
    (ngành mỏ) thợ đào lò/ đào mỏ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    bộ răng cày
    máy đào rễ
    máy nhổ rễ

    Xây dựng

    máy cày sâu
    máy làm tơi
    máy phá nổ
    máy xáo xới (xây dựng đường)
    thợ đào hầm (bằng cuốc chim)
    thợ đào lò (bằng cuốc chim)

    Kỹ thuật chung

    bộ răng cầy
    máy cạo
    máy nạo
    máy xới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X