-
Thông dụng
Danh từ
( retaliation against somebody / something; retaliation for something) sự trả đũa, sự trả thù, sự trả miếng
- a terrorist bomb attack in retaliation for recent arrests
- cuộc đánh bom khủng bố để trả đũa cho những vụ bắt bớ gần đây
- immediate retaliation against the striking miners
- sự trả đũa tức khắc đối với các thợ mỏ bãi công
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ