• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) ven sông; ở ven sông (như) riverine

    Danh từ

    Người sông ở ven sông

    Hóa học & vật liệu

    ven bờ

    Xây dựng

    ở ven sông, ven sông

    Kỹ thuật chung

    ở ven sông
    ven sông
    riverain (405)
    ở ven sông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X