• /roun/

    Thông dụng

    Tính từ
    Lang (có nhiều màu khác nhau, nhất là màu nâu với những vệt lông trắng hoặc xám)
    Danh từ
    Con vật có bộ lông lang (bò, ngựa..)
    a roan cow
    một con bò lang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X