• Thông dụng

    Danh từ

    Rốc en rôn (hình thức sớm hơn và (thường) giản dị hơn của nhạc rốc) (như) rock 'n' roll

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    dao động lăn ngang (của xe khi vận hành)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X