• /´rɔntgən/

    Thông dụng

    Cách viết khác rontgen

    Danh từ

    (vật lý) Rơngen (đơn vị đo bức xạ iôn hoá; tia X..)

    Chuyên ngành

    Y học

    đơn vị liều tiếp cận của tia X hay tia gamma

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X