• /´rɔntgənə¸græm/

    Thông dụng

    Cách viết khác rontgenogram

    Danh từ

    (vật lý) ảnh (chụp bằng) tia X

    Chuyên ngành

    Y học

    phim chụp tia rơngen

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X