• /´rɔistə/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Làm om sòm, làm ầm ĩ
    Chè chén ầm ĩ, liên hoan ồn ào

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    carouse , frolic , riot

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X