• /´ru:tid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đã bén rễ, đã ăn sâu
    a deaply rooted feeling
    một tình cảm đã ăn sâu vào trong lòng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (tôpô học ) có gốc
    multiply rooted
    nhiều gốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X